- 17%

[Huong Elena] Tiếng Anh giao tiếp trẻ em 4-12 tuổi

Lợi ích việc cho trẻ học tiếng Anh sớm

Bên cạnh những mâu thuẫn về việc tranh cãi có nên cho trẻ con trong độ tuổi từ 3 đến 6 tuổi học tiếng Anh hay không? Nhưng chúng ta vẫn không thể phủ nhận được tầm quan trọng cũng như lợi ích khi cho trẻ học ngôn ngữ khác . Giảng viên: Huong Elena

499,000

  • Giá 499,000đ
  • Mua ngay
  • ID 889
  • Giá bán[Huong Elena] Tiếng Anh giao tiếp trẻ em 4-12 tuổi













🤔 Lợi ích khi học tiếng anh giao tiếp trẻ em

✔️ Bé học ngôn ngữ một cách tự nhiên

Ngay từ nhỏ, bố mẹ cho trẻ tiếp thu ngoại ngữ một cách tự nhiên thay vì thụ động sẽ giúp trẻ học nhanh hơn dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn. 

✔️Nghe, nói chuẩn từ đầu

Trẻ còn có khả năng nghe và nói chuẩn, tự nhiên theo giao viên vì giai đoạn này trẻ rất dễ bắt chước ngữ điệu giỏi, ngữ âm nghe thấy.

✔️ Bé giao tiếp tự tin hơn

Làm quen với tiếng Anh thì trẻ sẽ không còn sợ tiếng Anh, không những thể trẻ còn tự tin, mạnh dạn hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.

Đối tượng đào tạo

tieng-anh-giao-tiep-tre-em

tieng anh giao tiep tre em

Trẻ em từ 4-12 tuổi

📋 Giới thiệu khóa học tiếng anh giao tiếp trẻ em

❗ Khóa học Tiếng Anh giao tiếp trẻ em được biên soạn dựa trên giáo trình của Oxford, gồm các bài học ngoại ngữ online có tất cả các tình huống cơ bản phổ biến hàng ngày cho trẻ em.

👉 Ngay hôm nay, hãy nhanh tay đăng ký khóa học “Tiếng Anh giao tiếp trẻ em từ 04-12 tuổi” để được hưởng nhiều ưu đãi bất ngờ! 👈

📋 Nội dung khoá học

Bài 1: What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
Bài 2: The Alphabet song (Bài hát bảng chữ cái Alphabet)
Bài 3: How are you? (Bạn có khỏe không?)

Bài 4: Numbers and How old are you? (Số đếm và hỏi tuổi)
Bài 5: School Supplies – part 1 (Các dụng cụ học tập)
Bài 6: School Supplies – part 2 (Các dụng cụ học tập)
Bài 7: Shapes (Các hình trong Tiếng Anh)
Bài 8: Art Supplies (Các dụng cụ nghệ thuật)
Bài 9: Colors – part 1 (Màu sắc – phần 1)
Bài 10: Colors – part 2 (Màu sắc – phần 2)
Bài 11: Toys – part 1 (Đồ chơi – phần 1)
Bài 12: Toys – part 2 (Đồ chơi – phần 2)
Bài 13: Family (Gia đình)
Bài 14: Food – part 1 (Món ăn – phần 1)
Bài 15: Food – part 2 (Món ăn – phần 2)
Bài 16: Nature (Tự nhiên)
Bài 17: Playtime (Giờ ra chơi)
Bài 18: Animals – part 1 (Các loài động vật – phần 1)
Bài 19: Animals – part 2 (Các loài động vật – phần 2)
Bài 20: Animals – part 3 (Các loài động vật – phần 3)
Bài 21: Snakes can swim (Rắn có thể bơi)
Bài 22: My body (Các bộ phận cơ thể)
Bài 23: My face (Các bộ phận trên khuôn mặt)
Bài 24: Healthy habits (Những thói quen lành mạnh)
Bài 25: The Toy Store – part 1 (Cửa hàng đồ chơi – phần 1)
Bài 26: The Toy Store – part 2 (Cửa hàng đồ chơi – phần 2)
Bài 27: Transportation (Giao thông)
Bài 28: The days of the week (Các ngày trong tuần)
Bài 29: In the class (Trong lớp học)
Bài 30: How we feel – part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào – phần 1)
Bài 31: How we feel – part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào – phần 2)
Bài 32: Jobs – part 1 (Nghề nghiệp – phần 1)
Bài 33: Jobs – part 1 (Nghề nghiệp – phần 2)
Bài 34: Places (Các địa điểm)
Bài 35: Food – part 3 (Món ăn – phần 3)
Bài 36: Fruit (Hoa quả)
Bài 37: Dairy Products (Các sản phẩm từ bơ, sữa)
Bài 38: Clothes – part 1 (Quần áo – phần 1)
Bài 39: Clothes – part 1 (Quần áo – phần 2)
Bài 40: Clothes – part 1 (Quần áo – phần 3)
Bài 41: Actions – part 1 (Các hành động – phần 1)
Bài 42: Actions – part 1 (Các hành động – phần 2)
Bài 43: Activities (Các hoạt động)
Bài 44: Things at home (Các đồ vật trong nhà)
Bài 45: Rooms (Các phòng)
Bài 46: Numbers (Số từ 1 đến 100)
Bài 47: Time (Thời gian)
Bài 48: Meals (Các bữa ăn)
Bài 49: Daily routine (Thói quen hàng ngày)
Bài 50: Subjects (Các môn học)
Bài 51: Classes (Các loại lớp học)
Bài 52: Countries (Các đất nước)

Bài 53: The Blue Paint (Sơn màu xanh da trời)
Bài 54: My turn! (Lượt của tôi mà!)
Bài 55: Cookies (Những chiếc bánh quy)
Bài 56: My kite! (Cái diều của tôi!)
Bài 57: Where’s Danny? (Danny ở đâu rồi?)
Bài 58: I can’t see (Tôi không thể nhìn thấy)
Bài 59: Please be quiet! (Làm ơn hãy trật tự!)
Bài 60: Are you ok? (Bạn có sao không?)
Bài 61: The senses (Các giác quan)
Bài 62: Oh, Danny. (Ôi, Danny.)
Bài 63: Yes, please. (Vâng, làm ơn đi mà.)
Bài 64: Where’s Mom? (Mẹ ở đâu?)
Bài 65: Let’s play. (Chúng ta hãy chơi nào.)
Bài 66: Surprise! (Ngạc nhiên quá!)
Bài 67: Time for bed (Giờ đi ngủ)
Bài 68: A friend (Một người bạn)

Bài 69: It’s a book.
Bài 70: Hi! How are you?
Bài 71: Colors!
Bài 72: Let’s share!
Bài 73: How many dolls?
Bài 74: Let’s play together.
Bài 75: I like chicken!
Bài 76: Thank you!
Bài 77: I can!
Bài 78: Help me!
Bài 79: Where is the snake?
Bài 80: Hurry!
Bài 81: This is me.
Bài 82: Fast cars!

tieng-anh-giao-tiep

Giảng viên

✍️ Huong Elena – Tốt nghiệp Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 
✍️ 5 năm kinh nghiệm giảng dạy Tiếng Anh cho các học sinh, sinh viên, nhân viên trong các công ty.

Học Từ Chuyên Gia
Logo
Shopping cart