Phần 1-Nội dung
Bài 1-Introduce yourself (Giới thiệu bản thân)
Bài 2-Numbers in English (Số trong tiếng Anh)
Bài 3-Numbers and age in English (Số và cách nói tuổi )
Bài 4- Jobs/What do you do? (Cách nói về nghề nghiệp)
Bài 5-Family (Gia đình)
Bài 6-Hobbies (Diễn tả sở thích)
Bài 7-What do you like? ( Cách diễn tả sở thích )
Bài 8-Review lesson 1-7 (Ôn tập từ bài 1-7)
Bài 9-Ordinal numbers-Part 1 (Số thứ tự )
Bài 10-Ordinal numbers-Part 2 (Số thứ tự )
Bài 11- Days of the week (Các ngày trong tuần)
Bài 12- Months of the year – Part 1 (Các tháng trong năm)
Bài 13- Months of the year – Part 2 (Các tháng trong năm)
Bài 14-Months and dates (Cách nói ngày tháng trong tiếng Anh)
Bài 15-Practice “months and dates” (Luyện tập cách nói ngày tháng trong tiếng Anh)
Bài 16-Daily Activities at Home-Part 1 (Cách diễn tả thói quen ở nhà hàng ngày)
Bài 17-Daily Activities at Home-Part 2 (Cách diễn tả thói quen ở nhà hàng ngày)
Bài 18-Daily Activities at Home-Part 3 (Cách diễn tả thói quen ở nhà hàng ngày)
Bài 19-How to say the time in English – Part 1 (Cách nói giờ trong tiếng Anh)
Bài 20-How to say the time in English – Part 2 (Cách nói giờ trong tiếng Anh)
Bài 21-Frequency adverbs in English (Trạng từ chỉ tần suất)
Bài 22-What food do you like? – Part 1 ( Diễn tả sở thích ăn uống)
Bài 23-What food do you like? – Part 2 ( Diễn tả sở thích ăn uống)
Bài 24-What food do you like? – Part 3 ( Diễn tả sở thích ăn uống)
Bài 25-Weather- Part 1 ( Cách diễn tả thời tiết )
Bài 26-Weather- Part 2 ( Cách diễn tả thời tiết )
Bài 27-Seasons in a year ( Các mùa trong năm)
Bài 28-Tổng kết khóa học